Mô tả sản phẩm
Chi tiết Ford Everest Ambient 4×2 MT
- Động cơ & Tính năng Vận hành
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 180 (132,4 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại | 420 / 1750-2500 |
Dung tích xi lanh | 1996 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Số tự động 10 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
- Hệ thống phanh / Brake system
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 17′ |
Cỡ lốp | 265/65R17 |
Phanh trước và sau | Phanh Đĩa |
- Hệ thống treo / Suspension system
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc |
- Hệ thống Âm thanh/ Audio System
Công nghệ giải trí SYNC | SYNC 3, 10 loa, màn hình TFT cảm ứng 8″” tích hợp khe thẻ nhớ SD |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Hai màn hình TFT 4.2″ hiển thị đa thông tin |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
- Kích thước và Trọng lượng / Dimensions
Chiều dài cơ sở | 2850 |
Dài x Rộng x Cao | 4892x 1860 x 1837 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 Lít |
Khoảng sáng gầm xe | 210mm |
- Mức tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km)
Kết hợp | 6,22 |
Ngoài đô thị | 5,28 |
Trong đô thị | 7,86 |
- Trang thiết bị an toàn / Safety features
Cảm biến sau, camera lùi | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống Chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Túi khí | 7 túi |
- Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Chìa khóa thông minh | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
- Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện sấy điện |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | Đèn Halogen Projector |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Điều chỉnh tay |
Đèn sương mù | Có |